ベトナム語 4月 4日 2022 ベトナム語の青/緑のまとめ xanh(みどり、あお) ■ xanh crôm(クロムの xanh: クロムグリーン) ■ xanh lục bảo(緑宝の xanh: エメラルド色) ■ xanh non chuối, xanh đọt chuối(バナナの新芽、バナナの芽生えの xanh: きみどり色) ■ xanh lá […] 続きを読む