ベトナム語の青/緑のまとめ

572

xanh(みどり、あお)

  • xanh crôm(クロムの xanh: クロムグリーン)
  • xanh lục bảo(緑宝の xanh: エメラルド色)
  • xanh non chuối, xanh đọt chuối(バナナの新芽、バナナの芽生えの xanh: きみどり色)
  • xanh lá cây (木の葉の xanh: みどり色)
  • xanh Thổ, xanh ngọc lam(トルコの xanh、トルコ石の xanh: ターコイズブルー)
  • xanh berin(berin(何語でしょう?)の xanh: アクアマリン)
  • xanh lơ(ぼんやりした xanh: シアン色)
  • xanh da trời(天の肌の xanh: 天藍色)
  • xanh lam(藍の xanh: あい色)
  • xanh cô ban(コバルトの xanh: コバルトブルー)
  • xanh Phổ(プロシアの xanh: プルシアンブルー、紺青色)
  • xanh thuỷ tinh(水晶の xanh: 瑠璃色)
  • xanh hải quân, Lam sẫm(海軍の xanh、深い藍: ウルトラマリン)