ベトナム語の青/緑のまとめ
2022年4月4日
2022年4月10日
759
xanh(みどり、あお)
- ■ xanh crôm(クロムの xanh: クロムグリーン)
- ■ xanh lục bảo(緑宝の xanh: エメラルド色)
- ■ xanh non chuối, xanh đọt chuối(バナナの新芽、バナナの芽生えの xanh: きみどり色)
- ■ xanh lá cây (木の葉の xanh: みどり色)
- ■ xanh Thổ, xanh ngọc lam(トルコの xanh、トルコ石の xanh: ターコイズブルー)
- ■ xanh berin(berin(何語でしょう?)の xanh: アクアマリン)
- ■ xanh lơ(ぼんやりした xanh: シアン色)
- ■ xanh da trời(天の肌の xanh: 天藍色)
- ■ xanh lam(藍の xanh: あい色)
- ■ xanh cô ban(コバルトの xanh: コバルトブルー)
- ■ xanh Phổ(プロシアの xanh: プルシアンブルー、紺青色)
- ■ xanh thuỷ tinh(水晶の xanh: 瑠璃色)
- ■ xanh hải quân, Lam sẫm(海軍の xanh、深い藍: ウルトラマリン)