言語

ベトナム語の青/緑のまとめ ベトナム語

ベトナム語の青/緑のまとめ

xanh(みどり、あお) ■ xanh crôm(クロムの xanh: クロムグリーン) ■ xanh lục bảo(緑宝の xanh: エメラルド色) ■ xanh non chuối, xanh đọt chuối(バナナの新芽、バナナの芽生えの xanh: きみどり色) ■ xanh lá […]